electronic scanner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic scanner+ Noun
- bộ quét quang điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic scanner"
- Những từ có chứa "electronic scanner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 606